--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ citrus reticulata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đầu gió
:
Wind-swept placeĐứng đầu gió dễ bị cảmOne can easily catch a cold in a wind-swept place
+
necking
:
(kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
+
fascicular
:
(thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
+
rắc
:
to sprinkle;to dustrắc đườngto dust with sugar
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road